Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cầm đầu
[cầm đầu]
|
to be the ringleader of ...; to command; to lead
The warmongering imperialists whose ringleader is US imperialism; The warmongering imperialists with US imperialism as their ringleader; The US-led warmongering imperialists